CPU (Bộ xử lý) INTEL – Socket 1151- Mainboard: H110
CPU | Tên đầy đủ | Đặc tính kỹ thuật | GPU – VGA onboard |
G3900 | Intel Celeron G3900 (2.8GHz ) | 2.8GHz – 2M Cache – 2 Cores/2 Threads – 14nm | Intel® HD Graphics 510 – 51W |
G3930 | Intel Celeron Kaby lake G3930 (2.9GHz ) | 2.9GHz – 2M Cache – 2 Cores/2
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 610 – 51W |
G4400 | Intel Pentium G4400 (3.3GHz) | 3.3 GHz – 3 MB Cache – 2
Cores/2 Threads – 14nm |
Intel HD Graphics 510 – 54W |
G4500 | Intel Pentium G4500 (3.5GHz) | 3.5 GHz – 3 MB Cache – 2
Cores/2 Threads – 14nm |
Intel HD Graphics 530 – 54W |
G4520 | Intel Pentium G4520 (3.6GHz) | 3.6 GHz – 3 MB Cache – 2 Cores/2 Threads – 14nm
|
Intel HD Graphics 530 – 54W |
G4560 | Intel Pentium Kaby lake G4560 ( 3.5GHz ) | 3.5GHz – 3M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 610 – 54W |
G4600 | Intel Pentium Kaby lake G4600 ( 3.6GHz ) | 3.6GHz – 3M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 51W |
G4620 | Intel Pentium Kaby lake G4620 | 3.7GHz – 3M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 51W |
i3-6098P | Intel Core i3-6098P (3.6GHz) | 3.6GHz – 3M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 510 – 54W |
i3-6100 | Intel Core i3-6100 (3.7GHz) | 3.7 GHz – 3 MB Cache – 2
Cores/4 Threads – 14nm |
Intel HD Graphics 530 – 51W |
i3-7100 | Kaby lake Intel Core i3-7100 (3.9GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
3.9GHz – 3M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630-51W |
i3-6300 | Intel Core i3-6300 (3.8GHz) | 3.8 GHz – 4 MB Cache – 2 Cores/4 Threads – 14nm | Intel HD Graphics 530 – 51W |
i3-7300 | Kaby lake Intel Core i3-7300 (4.0GHz) – Chỉ sử dụng Win 10 | 4.0GHz – 4M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 51W |
i3-6320 | Intel Core i3-6320 (3.9GHz) | 3.9 GHz – 4 MB Cache – 2
Cores/4 Threads – 14nm |
Intel HD Graphics 530 – 51W |
i3-7320 | Kaby lake Intel Core i3-7320 (4.1GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
4.1GHz – 4M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm Intel® HD Graphics 630-51W |
Intel® HD Graphics 630-51W |
i3-7350K | Kaby lake Intel Core i3-7350K (4.2GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
4.1GHz – 4M Cache – 2 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630-60W |
i5-6400 | Intel Core i5-6400 (2.7GHz) | 2.7 GHz – Turbo 3.3 GHz – 6 MB
Cache – 4 Cores/4 Threads – 14nm Intel HD Graphics 530 – 65W |
Intel HD
Graphics 530 – 65W |
i5-7400 | Kaby lake Intel Core i5-7400 (3.0GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
3.0GHz – 6M Cache – 4 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 65W |
i5-6500 | Intel Core i5-6500 (3.2GHz) | 3.2 GHz – Turbo 3.3 GHz – 6 MB
Cache – 4 Cores/4 Threads – 14nm
|
Intel HD
Graphics 530 – 65W |
i5-7500 | Kaby lake Intel Core i5-7500 (3.4GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
3.4GHz – 6M Cache – 4 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 65W |
i5-6600 | Intel Core i5-6600 (3.3GHz) | 3.3 GHz – Turbo 3.9 GHz – 6 MB
Cache – 4 Cores/4 Threads – 14nm
|
Intel HD
Graphics 530 – 65W |
i5-7600 | Kaby lake Intel Core i5-7600 (3.5GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
3.5GHz – 6M Cache – 4 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 65W |
i5-6600K | Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) | 6 MB Cache – 4 Cores/4 Threads
-14nm – 91W |
|
i5-7600K | Kaby lake Intel Core i5-7600K (3.8GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
3.8GHz – 6M Cache – 4 Cores/4
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 91W |
i7-6700 | Intel Core i7-6700 (3.4GHz) | 3.4 GHz – Turbo 4.0 GHz – 6 MB
Cache – 4 Cores/8 Threads – 14nm
|
Intel HD
Graphics 530 – 65W |
i7-7700 | Kaby lake Intel Core i7-7700 (3.6GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
3.6GHz – 8M Cache – 4 Cores/8
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 65W |
i7-6700K | Intel Core i7-6700K (4Ghz) | 8 MB Cache – 4 Cores/8 Threads
-14nm – 91W |
|
i7-7700K | Kaby lake Intel Core i7-7700K (4.2GHz)
Chỉ sử dụng Win 10 |
4.2GHz – 8M Cache – 4 Cores/8
Threads – 14nm |
Intel® HD Graphics 630 – 91W |
i7-6800K | Intel Core i7-6800K (3.4GHz) SK 2011 | 15 MB Cache – 6 Cores/12
Threads -14nm – 140W |
No GPU |
i7-6850K | Intel Core i7-6850K (3.6GHz) SK 2011
Chạy Mainboard X99 UD4/ X99P SLI |
15 MB Cache – 6 Cores/12
Threads -14nm – 140W |
No GPU |
i7-6900K | Intel Core i7-6900K (3.2 – 3.7GHz) SK 2011 | 20 MB Cache – 8 Cores/16
Threads -14nm – 140W |
No GPU |
i7-6950K | Intel Core i7-6950K (3.0 – 3.5 GHz) SK 2011 | 25 MB Cache – 10 Cores/20
Threads -14nm – 140W |
No GPU |
i5-7640X | Intel Core i5-7640X (4.0-4.2 GHz) SK 2066 | 6MB Cache – 4 Cores/ 4 Threads
-14nm – 112W |
No GPU |
i7-7740X | Intel Core i7-7740X (4.3-4.5 GHz) SK 2066 | 8MB Cache – 4 Cores/ 8 Threads
-14nm – 112W |
No GPU |
i7-7800X | Intel Core i7-7800X (3.5-4.0 GHz) SK 2066 | 8.25MB Cache – 6 Cores/ 12
Threads -14nm – 140W |
No GPU |
i7-7900X | Intel Core i7-7900X (3.3-4.3 GHz) SK 2066 | 13.75MB Cache – 10 Cores/ 20
Threads -14nm – 140W |
No GPU |
No GPU | |||
No GPU | |||
No GPU | |||
No GPU | |||
Bộ xử lý Intel® cho tất cả những điều bạn làm:
Intel đặt ra tiêu chuẩn công nghiệp cho sự đổi mới và hiệu năng của bộ xử lý, cung cấp năng lượng cho máy tính xách tay, máy tính để bàn, máy trạm và máy chủ – cho mục đích kinh doanh và cá nhân, chơi game nhập vai, sáng tạo nội dung, IoT, Trí tuệ nhân tạo, và nhiều mục đích khác.
CPU Intel chính hãng (Box) có TCN chính hiệu, Một số dòng CPU Intel sản xuất tại Việt Nam.
Giá CPU Intel có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
E.mail: info.tbshoanmy@gmail.com | Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m à không báo trước.
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN HOÀN MỸ – PC HOAN MY – HOAN MY COMPUTER
Thiết Bị Số Hoàn Mỹ cung cấp máy tính để bàn theo thương hiệu PC HOAN MY tùy theo nhu cầu sử dụng của khách khách hàng, Tư vấn kỹ thuật cho khách hàng cần chọn thiết bị cho phù hợp:
- PC Hoan My Home Office
- PC Hoan My Gaming
- PC Hoan My Graphic design
- PC Hoan My Server Office
Vui lòng liên hệ để nhận tư vấn lắp ráp theo yêu cầu và báo giá máy tính để bàn thương hiệu PC Hoan My.
Hãy là người đầu tiên đánh giá “CPU (Bộ xử lý) INTEL – Socket 1151”